UY TÍN-CHẤT LƯỢNG-NHIỆT TÌNH
www.dienlanhmienbac24h.com.vn
--- Nhận sửa chữa tủ lạnh,điều hòa,máy giặt,
-----Lắp đặt tủ lạnh,máy giặt,điều hòa
-----Bảo dưỡng bình nóng lạnh,điều hòa
-----Nạp gas tủ lạnh,điều hòa
-----Tại các quận trong thành phố hà nội
Hotline .0979-464-875
------BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA NĂM 2018--------
Trên thị trường hiên nay có rất nhiều trung tâm, của hàng báo giá lắp đặt một kiều rồi thanh toán với đơn giá khác, thường là cao lên rất nhiề. Đặc biệt là các cá thể làm ăn mùa vụ, tranh thủ mùa hè nhu cầu lắp đặt điều hòa tăng cao cũng tự trang bị cho mình thiết bị, bộ đồ nghề lắp đặt.Với trình độ kỹ thuật kém, chưa có kinh nghiệm trong nghề sẽ không đảm bảo chất lượng về tiêu chuẩn cũng nhu thông số lắp đặt điều hòa. Hơn nữa giá cả mang tính chất chặt chém khách hàng và nhiều chi phí phát sinh khác kèm theo. Để đảm bảo tính minh bạch về giá cả vật tư, chi phí lắp đặt điều hòa cho khách hàng Trung tâm điện lạnh miền bắc 24h đưa giá bảng giá cố định để quý khách hàng tiện theo dõi khi sử dụng dịch vụ của trung tâm.
Bảng báo giá lắp đặt điều hòa dân dụng
TT |
Chi tiết |
Đơn vị |
Đơngiá |
Ghi chú |
1 |
Công lắp đặt máy 9.000BTU – 12.000BTU |
Bộ |
250.000 |
Nếu nhân viên không lấy theo bảng báo giá khách hàng phản ánh trực tiếp về trung tâm. |
2 |
Công lắp đặt máy 18.000BTU – 24.000BTU |
Bộ |
350.000 |
|
3 |
Công lắp đặt cho máy INVETER |
Bộ |
450.000 |
|
4 |
Công lắp đặt máy 30.000 (Multi, treo tường) |
Bộ |
500.000 |
|
5 |
Ống đồng Φ6+ Φ10 |
m |
135.000 |
|
6 |
Ống đồng Φ6+ Φ12 |
m |
155.000 |
|
7 |
Ống đồng Φ6+ Φ16 |
m |
185.000 |
|
8 |
Ống đồng Φ10+ Φ19 |
m |
215.000 |
|
9 |
Bảo ôn+ băng quấn+ băng keo |
m |
35.000-60.000 |
|
9 |
Giá đỡ cục nóng máy <=12.000BTU |
Bộ |
75.000 |
|
10 |
Giá đỡ cục nóng máy <=24.000BTU |
Bộ |
120.000 |
|
11 |
Attomat 15-30 A |
Cái |
75.000 |
|
12 |
Attomat 3 pha |
Cái |
250.000 |
|
13 |
Ống thoát nước |
m |
9.000 |
|
14 |
Dây điện trần phú 1.5 |
m |
15.000 |
|
15 |
Dây điện trần phú 2.5 |
m |
20.000 |
|
16 |
Công tháo dỡ máy cũ 9.000BTU – 24.000BTU |
Bộ |
150.000 |
|
17 |
Công tháo dỡ máy cũ 28.000BTU – 48.000BTU |
Bộ |
250.000 |
|
18 |
Nạp gas cho máy |
Psi |
7.000 |
|
19 |
Bảo dưỡng máy |
Máy |
150.000 |
|
20 |
Công đục đi ống âm tường |
m |
50.000 |
|
21 |
Phụ kiện lắp đặt (ốc vít, băng quấn...) |
Bộ |
150.000 |
Bảng báo giá này chỉ áp dụng với địa hình thi công bình thường. Trong tường hợp địa hình lắp đặt phức tạp ( thang dây, địa hình chật hẹp, cần thêm nhân công...) trung tâm sẽ báo giá sau cho khách hàng.
Mọi thắc mắc về bảo trì, bảo hành cho quá trình sửa chữa phải có hóa đơn, giấy bảo hành mới sử lý.
Hotline .0979-464-875